Có 2 kết quả:
边缘 biān yuán ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ • 邊緣 biān yuán ㄅㄧㄢ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edge
(2) fringe
(3) verge
(4) brink
(5) periphery
(6) marginal
(7) borderline
(2) fringe
(3) verge
(4) brink
(5) periphery
(6) marginal
(7) borderline
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) edge
(2) fringe
(3) verge
(4) brink
(5) periphery
(6) marginal
(7) borderline
(2) fringe
(3) verge
(4) brink
(5) periphery
(6) marginal
(7) borderline
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0